Tỉ giá hối đoái ngày 22-12-2004

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11948.68 12020.8 12141.62
CAD CANADIAN DOLLAR 12656.5 12771.44 12951.32
CHF SWISS FRANC 13479.36 13574.38 13765.76
EUR EURO 20883.82 20946.66 21199.54
GBP BRITISH POUND 29986.27 30197.65 30738.95
HKD HONGKONG DOLLAR 2001.77 2015.88 2040.22
JPY JAPANESE YEN 148.43 149.93 152.35
SGD SINGAPORE DOLLAR 9465.99 9532.72 9686.48
THB THAI BAHT 392.41 396.37 412.55
USD US DOLLAR 15750 15777 15779

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục