Tỉ giá hối đoái ngày 22-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11539.91 11609.57 11726.25
CAD CANADIAN DOLLAR 13432.16 13554.15 13745.06
CHF SWISS FRANC 11934.49 12018.62 12188.06
EUR EURO 18630.85 18686.91 18912.51
GBP BRITISH POUND 27348.2 27540.99 28034.68
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.06 2039.34 2063.96
JPY JAPANESE YEN 132.55 133.89 136.05
SGD SINGAPORE DOLLAR 9387.81 9453.99 9606.47
THB THAI BAHT 377.11 380.92 396.46
USD US DOLLAR 15875 15904 15906

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục