Tỉ giá hối đoái ngày 22-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11862.2 11933.8 12053.74
CAD CANADIAN DOLLAR 12408.5 12521.19 12697.54
CHF SWISS FRANC 12784.84 12874.96 13056.48
EUR EURO 19839.37 19899.07 20139.31
GBP BRITISH POUND 28678.5 28880.66 29398.36
HKD HONGKONG DOLLAR 2007.61 2021.76 2046.16
JPY JAPANESE YEN 144.11 145.57 147.91
SGD SINGAPORE DOLLAR 9418.51 9484.9 9637.88
THB THAI BAHT 385.11 389 404.88
USD US DOLLAR 15825 15847 15849

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục