Tỉ giá hối đoái ngày 22-11-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11583.23 11653.15 11770.27
CAD CANADIAN DOLLAR 13246.22 13366.52 13554.78
CHF SWISS FRANC 11891.2 11975.03 12143.87
EUR EURO 18490.98 18546.62 18770.52
GBP BRITISH POUND 26923.07 27112.86 27598.87
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.91 2039.18 2063.8
JPY JAPANESE YEN 131.21 132.54 134.68
SGD SINGAPORE DOLLAR 9222.54 9287.55 9437.35
THB THAI BAHT 374.33 378.11 393.55
USD US DOLLAR 15875 15903 15905

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục