Tỉ giá hối đoái ngày 22-6-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12213.84 12287.57 12411.07
CAD CANADIAN DOLLAR 12679.83 12794.98 12975.19
CHF SWISS FRANC 12352.87 12439.95 12615.33
EUR EURO 19143.72 19201.32 19433.12
GBP BRITISH POUND 28602.89 28804.52 29320.85
HKD HONGKONG DOLLAR 2014.98 2029.18 2053.68
JPY JAPANESE YEN 143.71 145.16 147.5
SGD SINGAPORE DOLLAR 9362.51 9428.51 9580.59
THB THAI BAHT 374.56 378.34 393.78
USD US DOLLAR 15835 15864 15866

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục