Tỉ giá hối đoái ngày 23-6-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12214.55 12288.28 12411.78
CAD CANADIAN DOLLAR 12665.33 12780.35 12960.35
CHF SWISS FRANC 12315.91 12402.73 12577.59
EUR EURO 19088.41 19145.85 19376.99
GBP BRITISH POUND 28502.36 28703.28 29217.8
HKD HONGKONG DOLLAR 2016.42 2030.63 2055.15
JPY JAPANESE YEN 143.18 144.63 146.97
SGD SINGAPORE DOLLAR 9357.06 9423.02 9575
THB THAI BAHT 374.3 378.08 393.52
USD US DOLLAR 15840 15869 15871

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục