Tỉ giá hối đoái ngày 23-3-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12183.89 12257.43 12380.63
AD CANADIAN DOLLAR 12877.91 12994.86 13177.89
CHF SWISS FRANC 13122.99 13215.5 13401.82
EUR EURO 20497.29 20558.97 20807.17
GBP BRITISH POUND 29396.87 29604.1 30134.77
HKD HONGKONG DOLLAR 2002.08 2016.19 2040.53
JPY JAPANESE YEN 147.22 148.71 151.11
SGD SINGAPORE DOLLAR 9503.93 9570.93 9725.29
THB THAI BAHT 396.81 400.82 417.18
USD US DOLLAR 15790 15819 15821

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục