Tỉ giá hối đoái ngày 24-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11492.98 11562.35 11678.55
CAD CANADIAN DOLLAR 13426.49 13548.43 13739.25
CHF SWISS FRANC 11959.7 12044.01 12213.81
EUR EURO 18711.26 18767.56 18994.14
GBP BRITISH POUND 27250.39 27442.49 27934.41
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.5 2038.77 2063.39
JPY JAPANESE YEN 134.01 135.36 137.54
SGD SINGAPORE DOLLAR 9391.08 9457.28 9609.82
THB THAI BAHT 377.19 381 396.56
USD US DOLLAR 15870 15900 15902

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục