Tỉ giá hối đoái ngày 25-8-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11877.69 11949.39 12069.49
CAD CANADIAN DOLLAR 13155.33 13274.8 13461.77
CHF SWISS FRANC 12392.94 12480.3 12656.26
EUR EURO 19308.39 19366.49 19600.29
GBP BRITISH POUND 28176.36 28374.98 28883.61
HKD HONGKONG DOLLAR 2016.12 2030.33 2054.85
JPY JAPANESE YEN 141.32 142.75 145.05
SGD SINGAPORE DOLLAR 9347.14 9413.03 9564.85
THB THAI BAHT 374.28 378.06 393.5
USD US DOLLAR 15845 15874 15876

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục