Tỉ giá hối đoái ngày 25-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11788.09 11859.25 11978.43
CAD CANADIAN DOLLAR 13199.02 13318.89 13506.48
CHF SWISS FRANC 12156.02 12241.71 12414.31
EUR EURO 18848.38 18905.1 19133.34
GBP BRITISH POUND 27697.75 27893 28393
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.4 2039.68 2064.3
JPY JAPANESE YEN 135.17 136.54 138.74
SGD SINGAPORE DOLLAR 9253.92 9319.15 9469.45
THB THAI BAHT 377.58 381.39 396.95
USD US DOLLAR 15885 15912 15914

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục