Tỉ giá hối đoái ngày 25-7-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11975.98 12048.27 12169.35
CAD CANADIAN DOLLAR 12810.63 12926.97 13109.04
CHF SWISS FRANC 12061.5 12146.53 12317.79
EUR EURO 18953.16 19010.19 19239.69
GBP BRITISH POUND 27194.14 27385.84 27876.74
HKD HONGKONG DOLLAR 2015.51 2029.72 2054.22
JPY JAPANESE YEN 139.59 141 143.28
SGD SINGAPORE DOLLAR 9424.75 9491.19 9644.27
THB THAI BAHT 371.46 375.21 390.53
USD US DOLLAR 15840 15869 15871

Tin cùng chuyên mục