Tỉ giá hối đoái ngày 26-3-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12065.66 12138.49 12260.49
AD CANADIAN DOLLAR 12820.53 12936.96 13119.17
CHF SWISS FRANC 12982.96 13074.48 13258.82
EUR EURO 20279.51 20340.53 20586.09
GBP BRITISH POUND 29156.5 29362.03 29888.36
HKD HONGKONG DOLLAR 2002.71 2016.83 2041.17
JPY JAPANESE YEN 145.51 146.98 149.36
SGD SINGAPORE DOLLAR 9479.19 9546.01 9699.97
THB THAI BAHT 394.89 398.88 415.16
USD US DOLLAR 15800 15824 15826

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục