Tỉ giá hối đoái ngày 27-7-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11909.3 11981.19 12101.61
CAD CANADIAN DOLLAR 12709.83 12825.26 13005.9
CHF SWISS FRANC 12050.52 12135.47 12306.57
EUR EURO 18909.5 18966.4 19195.38
GBP BRITISH POUND 27195.55 27387.26 27878.19
HKD HONGKONG DOLLAR 2014.12 2028.32 2052.8
JPY JAPANESE YEN 138.68 140.08 142.34
SGD SINGAPORE DOLLAR 9367.68 9433.72 9585.88
THB THAI BAHT 369.39 373.12 388.34
USD US DOLLAR 15840 15868 15870

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục