Tỉ giá hối đoái ngày 27-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11873.16 11944.83 12064.87
CAD CANADIAN DOLLAR 13395.9 13517.56 13707.94
CHF SWISS FRANC 12246.53 12332.86 12506.74
EUR EURO 19047.85 19105.17 19335.81
GBP BRITISH POUND 27935.88 28132.81 28637.11
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.25 2039.53 2064.15
JPY JAPANESE YEN 134.98 136.34 138.54
SGD SINGAPORE DOLLAR 9262.59 9327.89 9478.33
THB THAI BAHT 377.98 381.8 397.38
USD US DOLLAR 15885 15910 15912

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục