Tỉ giá hối đoái ngày 27-2-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11606.98 11677.04 11794.4
CAD CANADIAN DOLLAR 13631.11 13754.9 13948.63
CHF SWISS FRANC 11873.32 11957.02 12125.6
EUR EURO 18666.22 18722.39 18948.41
GBP BRITISH POUND 27301.07 27493.52 27986.35
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.69 2038.96 2063.58
JPY JAPANESE YEN 133.88 135.23 137.41
SGD SINGAPORE DOLLAR 9645.12 9713.11 9869.77
THB THAI BAHT 391.4 395.35 411.49
USD US DOLLAR 15890 15914 15916

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục