Tỉ giá hối đoái ngày 27-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11303.44 11371.67 11485.95
CAD CANADIAN DOLLAR 13467.31 13589.62 13781.02
CHF SWISS FRANC 12072.18 12157.28 12328.68
EUR EURO 19086.26 19143.69 19374.81
GBP BRITISH POUND 27426.1 27619.44 28114.53
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.24 2039.52 2064.14
JPY JAPANESE YEN 132.97 134.31 136.47
SGD SINGAPORE DOLLAR 9689.89 9758.2 9915.6
THB THAI BAHT 396.8 400.81 417.17
USD US DOLLAR 15905 15918 15926

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục