Tỉ giá hối đoái ngày 29-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11454.24 11523.38 11639.2
CAD CANADIAN DOLLAR 13446.31 13568.43 13759.53
CHF SWISS FRANC 11925.57 12009.64 12178.96
EUR EURO 18665.93 18722.1 18948.12
GBP BRITISH POUND 26965.41 27155.5 27642.28
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.83 2039.1 2063.72
JPY JAPANESE YEN 132.14 133.47 135.63
SGD SINGAPORE DOLLAR 9401.86 9468.14 9620.86
THB THAI BAHT 376.7 380.51 396.05
USD US DOLLAR 15875 15903 15905

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục