Tỉ giá hối đoái ngày 29-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11903.36 11975.21 12095.57
CAD CANADIAN DOLLAR 13381.15 13502.67 13692.85
CHF SWISS FRANC 12321.15 12408.01 12582.95
EUR EURO 19137.55 19195.14 19426.88
GBP BRITISH POUND 27946.92 28143.93 28648.43
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.16 2038.43 2063.03
JPY JAPANESE YEN 135.06 136.42 138.62
SGD SINGAPORE DOLLAR 9287.02 9352.49 9503.33
THB THAI BAHT 378.71 382.54 398.16
USD US DOLLAR 15875 15902 15904

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục