Tỉ giá hối đoái ngày 29-6-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12062.65 12135.46 12257.42
AD CANADIAN DOLLAR 12691.16 12806.42 12986.79
CHF SWISS FRANC 12332.22 12419.15 12594.25
EUR EURO 19115.57 19173.09 19404.55
GBP BRITISH POUND 28575.71 28777.15 29292.99
HKD HONGKONG DOLLAR 2014.39 2028.59 2053.07
JPY JAPANESE YEN 142.31 143.75 146.07
SGD SINGAPORE DOLLAR 9318.69 9384.38 9535.74
THB THAI BAHT 374.34 378.12 393.56
USD US DOLLAR 15830 15855 15857

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục