Tỉ giá hối đoái ngày 30-3-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12067.96 12140.8 12262.82
AD CANADIAN DOLLAR 12874.84 12991.77 13174.75
CHF SWISS FRANC 12990.83 13082.41 13266.85
EUR EURO 20267.66 20328.65 20574.07
GBP BRITISH POUND 29247.86 29454.04 29982.02
HKD HONGKONG DOLLAR 2003.06 2017.18 2041.54
JPY JAPANESE YEN 144.54 146 148.36
SGD SINGAPORE DOLLAR 9429.37 9495.84 9649
THB THAI BAHT 390.15 394.09 410.17
USD US DOLLAR 15800 15827 15829

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục