Tỉ giá hối đoái ngày 30-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11163.81 11231.2 11344.08
CAD CANADIAN DOLLAR 13388.22 13509.81 13700.09
CHF SWISS FRANC 11992.39 12076.93 12247.19
EUR EURO 18977.81 19034.91 19264.71
GBP BRITISH POUND 27238.14 27430.15 27921.84
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.63 2039.91 2064.53
JPY JAPANESE YEN 132.79 134.13 136.29
SGD SINGAPORE DOLLAR 9679.16 9747.39 9904.61
THB THAI BAHT 396.88 400.89 417.25
USD US DOLLAR 15895 15920 15930

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục