Tỉ giá hối đoái ngày 31-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11845.63 11917.13 12036.91
CAD CANADIAN DOLLAR 12372.5 12484.86 12660.7
CHF SWISS FRANC 12547.05 12635.5 12813.64
EUR EURO 19464.55 19523.12 19758.82
GBP BRITISH POUND 28374.46 28574.48 29086.69
HKD HONGKONG DOLLAR 2011.49 2025.67 2050.13
JPY JAPANESE YEN 143.85 145.3 147.64
SGD SINGAPORE DOLLAR 9384.61 9450.77 9603.21
THB THAI BAHT 379.54 383.37 399.01
USD US DOLLAR 15820 15850 15852

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục