Tỉ giá hối đoái ngày 31-12-2004

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12157.02 12230.4 12353.32
CAD CANADIAN DOLLAR 12909.04 13026.28 13209.75
CHF SWISS FRANC 13716.19 13812.88 14007.62
EUR EURO 21282.76 21346.8 21604.5
GBP BRITISH POUND 29919.02 30129.93 30670.03
HKD HONGKONG DOLLAR 2002.57 2016.69 2041.03
JPY JAPANESE YEN 150.66 152.18 154.64
SGD SINGAPORE DOLLAR 9500.69 9567.66 9721.98
THB THAI BAHT 392.38 396.34 412.52
USD US DOLLAR 15745 15776 15778

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục