Tỉ giá hối đoái ngày 3-2-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12132.62 12205.86 12328.54
CAD CANADIAN DOLLAR 12571.06 12685.23 2863.89
CHF SWISS FRANC 13045.45 13137.41 13322.63
EUR EURO 20386.92 20448.26 20695.12
GBP BRITISH POUND 29340.78 29547.61 30077.26
HKD HONGKONG DOLLAR 1998.84 2012.93 2037.23
JPY JAPANESE YEN 149.31 150.82 153.26
SGD SINGAPORE DOLLAR 9493.52 9560.44 9714.64
THB THAI BAHT 397.91 401.93 418.33
USD US DOLLAR 15765 15793 15795

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục