Tỉ giá hối đoái ngày 3-6-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11845.34 11916.84 12036.6
CAD CANADIAN DOLLAR 12534.68 12648.52 12826.67
CHF SWISS FRANC 12508.2 12596.37 12773.97
EUR EURO 19299.93 19358 19591.7
GBP BRITISH POUND 28405.97 28606.21 29118.99
HKD HONGKONG DOLLAR 2011.29 2025.47 2049.93
JPY JAPANESE YEN 143.68 145.13 147.47
SGD SINGAPORE DOLLAR 9360.1 9426.08 9578.12
THB THAI BAHT 378.32 382.14 397.74
USD US DOLLAR 15830 15858 15860

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục