Tỉ giá hối đoái ngày 4-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11986.85 12059.21 12180.41
CAD CANADIAN DOLLAR 13432.87 13554.86 13745.77
CHF SWISS FRANC 12045.48 12130.39 12301.41
EUR EURO 18781.39 18837.9 19065.32
GBP BRITISH POUND 27516.61 27710.58 28207.3
HKD HONGKONG DOLLAR 2022.91 2037.17 2061.77
JPY JAPANESE YEN 136.73 138.11 140.33
SGD SINGAPORE DOLLAR 9240.86 9306 9456.1
THB THAI BAHT 375.03 378.82 394.28
USD US DOLLAR 15870 15898 15900

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục