Tỉ giá hối đoái ngày 4-9-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11839.69 11911.16 12030.88
CAD CANADIAN DOLLAR 13157.53 13277.02 13464.02
CHF SWISS FRANC 12490.16 12578.21 12755.55
EUR EURO 19412.56 19470.97 19706.03
GBP BRITISH POUND 28225 28423.97 28933.48
HKD HONGKONG DOLLAR 2017.4 2031.62 2056.14
JPY JAPANESE YEN 140.52 141.94 144.22
SGD SINGAPORE DOLLAR 9305.12 9370.72 9521.86
THB THAI BAHT 373.83 377.61 393.03
USD US DOLLAR 15855 15882 15884

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục