Tỉ giá hối đoái ngày 5-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11385.25 11453.97 11569.09
CAD CANADIAN DOLLAR 13493.66 13616.21 13807.99
CHF SWISS FRANC 12170.69 12256.49 12429.29
EUR EURO 19341.89 19400.09 19634.29
GBP BRITISH POUND 27567.67 27762 28259.64
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.31 2040.59 2065.23
JPY JAPANESE YEN 133.35 134.7 136.88
SGD SINGAPORE DOLLAR 9760.78 9829.59 9988.13
THB THAI BAHT 402.65 406.72 423.32
USD US DOLLAR 15895 15922 15935

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục