Tỉ giá hối đoái ngày 5-9-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12029.71 12102.32 12223.96
CAD CANADIAN DOLLAR 13170.26 13289.87 13477.05
CHF SWISS FRANC 12745.86 12835.71 13016.67
EUR EURO 19725.14 19784.49 20023.33
GBP BRITISH POUND 28795.57 28998.56 29518.37
HKD HONGKONG DOLLAR 2018.4 2032.63 2057.17
JPY JAPANESE YEN 142.16 143.6 145.92
SGD SINGAPORE DOLLAR 9351.91 9417.83 9569.73
THB THAI BAHT 375.63 379.42 394.9
USD US DOLLAR 15855 15884 15886

Tin cùng chuyên mục