Tỉ giá hối đoái ngày 6-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11937.28 12009.34 12130.04
CAD CANADIAN DOLLAR 13273.19 13393.73 13582.38
CHF SWISS FRANC 12225.66 12311.84 12485.42
EUR EURO 18981.11 19038.22 19268.06
GBP BRITISH POUND 27808.39 28004.42 28506.41
HKD HONGKONG DOLLAR 2023.52 2037.78 2062.38
JPY JAPANESE YEN 137.2 138.59 140.83
SGD SINGAPORE DOLLAR 9274.27 9339.65 9490.29
THB THAI BAHT 376.24 380.04 395.56
USD US DOLLAR 15870 15899 15901

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục