Tỉ giá hối đoái ngày 6-6-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11856.67 11928.24 12048.12
CAD CANADIAN DOLLAR 12516.74 12630.41 12808.3
CHF SWISS FRANC 12491.31 12579.37 12756.73
EUR EURO 19220.22 19278.05 19510.79
GBP BRITISH POUND 28345.87 28545.69 29057.39
HKD HONGKONG DOLLAR 2010.18 2024.35 2048.79
JPY JAPANESE YEN 144.53 145.99 148.35
SGD SINGAPORE DOLLAR 9358.68 9424.65 9576.67
THB THAI BAHT 377.7 381.52 397.1
USD US DOLLAR 15820 15848 15850

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục