Tỉ giá hối đoái ngày 6-12-2004

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12176.56 12250.06 12373.18
CAD CANADIAN DOLLAR 13034.87 13153.25 13338.51
CHF SWISS FRANC 13737.27 13834.11 14029.15
EUR EURO 21007.17 21070.38 21324.76
GBP BRITISH POUND 30219.02 30432.04 30977.55
HKD HONGKONG DOLLAR 2003.11 2017.23 2041.59
JPY JAPANESE YEN 151.63 153.16 155.64
SGD SINGAPORE DOLLAR 9515.12 9582.2 9736.76
THB THAI BAHT 392.46 396.42 412.6
USD US DOLLAR 15740 15771 15773

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục