Tỉ giá hối đoái ngày 7-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11822.32 11893.68 12013.22
CAD CANADIAN DOLLAR 13536.94 13659.88 13852.27
CHF SWISS FRANC 12006.83 12091.47 12261.95
EUR EURO 18574.51 18630.4 18855.32
GBP BRITISH POUND 27301.01 27493.46 27986.29
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.52 2038.79 2063.41
JPY JAPANESE YEN 129.3 130.61 132.71
SGD SINGAPORE DOLLAR 9300.84 9366.4 9517.48
THB THAI BAHT 373.43 377.2 392.6
USD US DOLLAR 15875 15903 15905

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục