Tỉ giá hối đoái ngày 7-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11481.35 11550.65 11666.73
CAD CANADIAN DOLLAR 13598.92 13722.42 13915.69
CHF SWISS FRANC 12156.56 12242.26 12414.86
EUR EURO 19253.49 19311.42 19544.56
GBP BRITISH POUND 27498.56 27692.41 28188.81
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.43 2040.72 2065.36
JPY JAPANESE YEN 132.82 134.16 136.32
SGD SINGAPORE DOLLAR 9767.47 9836.32 9994.98
THB THAI BAHT 404.02 408.1 424.76
USD US DOLLAR 15895 15922 15935

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục