Tỉ giá hối đoái ngày 8-1-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11764.39 11835.4 11954.34
CAD CANADIAN DOLLAR 13490.34 13612.86 13804.59
CHF SWISS FRANC 12297.6 12384.29 12558.89
EUR EURO 19096.8 19154.26 19385.5

GBP

BRITISH POUND 27550.58 27744.79 28242.13
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.97 2040.25 2064.89
JPY JAPANESE YEN 134.87 136.23 138.43
SGD SINGAPORE DOLLAR 9526.14 9593.29 9748.03
THB THAI BAHT 384 387.88 403.72
USD US DOLLAR 15885 15914 15916

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục