Tỉ giá hối đoái ngày 9-11-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11534.11 11603.73 11720.35
CAD CANADIAN DOLLAR 13197.98 13317.84 13505.42
CHF SWISS FRANC 11950.31 12034.55 12204.23
EUR EURO 18531.68 18587.44 18811.84
GBP BRITISH POUND 27310.94 27503.46 27996.47
HKD HONGKONG DOLLAR 2023.6 2037.87 2062.47
JPY JAPANESE YEN 133.1 134.44 136.6
SGD SINGAPORE DOLLAR 9206.56 9271.46 9421
THB THAI BAHT 375.08 378.87 394.33
USD US DOLLAR 15870 15896 15898

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục