Tỉ giá hối đoái ngày 9-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11794.74 11865.94 11985.2
CAD CANADIAN DOLLAR 13522.59 13645.4 13837.59
CHF SWISS FRANC 12056.51 12141.5 12312.68
EUR EURO 18611.94 18667.94 18893.3
GBP BRITISH POUND 27465.83 27659.45 28155.26
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.59 2038.86 2063.48
JPY JAPANESE YEN 129.28 130.59 132.69
SGD SINGAPORE DOLLAR 9305.29 9370.89 9522.03
THB THAI BAHT 374.26 378.04 393.48
USD US DOLLAR 15875 15904 15906

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục