Tỉ giá hối đoái ngày 9-8-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12012.84 12085.35 12206.81
CAD CANADIAN DOLLAR 12882.16 12999.15 13182.24
CHF SWISS FRANC 12440.06 12527.75 12704.37
EUR EURO 19454.51 19513.05 19748.63
GBP BRITISH POUND 27947.02 28144.03 28648.53
HKD HONGKONG DOLLAR 2015.56 2029.77 2054.27
JPY JAPANESE YEN 139.19 140.6 142.86
SGD SINGAPORE DOLLAR 9455.56 9522.22 9675.8
THB THAI BAHT 374.1 377.88 393.3
USD US DOLLAR 15840 15870 15872

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục