Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
SJC 1L | 28.290 | 28.360 |
SJC 1c | 28.290 | 28.390 |
24K | 27.860 | 28.360 |
18K | 20.620 | 21.420 |
14K | 15.890 | 16.690 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
SJC 1L | 28.290 | 28.360 |
SJC 1c | 28.290 | 28.390 |
24K | 27.860 | 28.360 |
18K | 20.620 | 21.420 |
14K | 15.890 | 16.690 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |