Nơi |
Loại |
Mua |
Bán |
TPHCM |
SJC10c |
28.450 |
28.520 |
24K |
28.020 |
28.520 |
|
18K |
20.730 |
21.530 |
|
14K |
15.970 |
16.770 |
|
SJC1c |
28.450 |
28.540 |
|
Hà Nội |
SJC |
28.450 |
28.540 |
Đà Nẵng |
SJC |
28.460 |
28.520 |
Cần Thơ |
SJC |
28.450 |
28.520 |
(Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng. nguồn: SJC)