
Bảng A
Trận | Ngày - Giờ (Hà Nội) |
Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
1 | 11/06 - 21:00 | Johannesburg - JSC | Nam Phi | - | Mexico |
2 | 12/06 - 01:30 | Cape Town | Uruguay | - | Pháp |
17 | 17/06 - 01:30 | Tshwane/Pretoria | Nam Phi | - | Uruguay |
18 | 17/06 - 18:30 | Polokwane | Pháp | - | Mexico |
33 | 22/06 - 21:00 | Rustenburg | Mexico | - | Uruguay |
34 | 22/06 - 21:00 | Mangaung/Bloemfontein | Pháp | - | Nam Phi |
Bảng B
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
3 |
12/06 - 18:30 |
Hàn Quốc |
- |
Hy Lạp |
|
4 |
12/06 - 21:00 |
Johannesburg - JEP |
Argentina |
- |
Nigeria |
19 |
17/06 - 21:00 |
Mangaung / Bloemfontein |
Hy Lạp |
- |
Nigeria |
20 |
18/06 - 01:30 |
Johannesburg - JSC |
Argentina |
- |
Hàn Quốc |
35 |
23/06 - 01:30 |
Durban |
Nigeria |
- |
Hàn Quốc |
36 |
23/06 - 01:30 |
Polokwane |
Hy Lạp |
- |
Argentina |
Bảng C
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
5 |
13/06 - 01:30 |
Rustenburg |
Anh |
- |
Mỹ |
6 |
13/06 - 18:30 |
Polokwane |
Algeria |
- |
Slovenia |
22 |
18/06 - 21:00 |
Johannesburg - JEP |
Slovenia |
- |
Mỹ |
23 |
19/06 - 01:30 |
Cape Town |
Anh |
- |
Algeria |
37 |
23/06 - 21:00 |
Nelson Mandela Bay / Port Elizabeth |
Slovenia |
- |
Anh |
38 |
23/06 - 21:00 |
Tshwane / Pretoria |
Mỹ |
- |
Algeria |
Bảng D
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
7 |
13/06 - 21:00 |
Tshwane/Pretoria |
Serbia |
- |
Ghana |
8 |
14/06 - 01:30 |
Durban |
Đức |
- |
Australia |
21 |
18/06 - 18:30 |
Nelson Mandela Bay/Port Elizabeth |
Đức |
- |
Serbia |
24 |
19/06 - 18:30 |
Rustenburg |
Ghana |
- |
Australia |
39 |
24/06 - 01:30 |
Johannesburg - JSC |
Ghana |
- |
Đức |
40 |
24/06 - 01:30 |
Nelspruit |
Australia |
- |
Serbia |
Bảng E
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
9 |
14/06 - 18:30 |
Johannesburg - JSC |
Hà Lan |
- |
Đan Mạch |
10 |
14/06 - 21:00 |
Mangaung / Bloemfontein |
Nhật Bản |
- |
Cameroon |
25 |
19/06 - 21:00 |
Durban |
Hà Lan |
- |
Nhật Bản |
26 |
20/06 - 01:30 |
Tshwane/Pretoria |
Cameroon |
- |
Đan Mạch |
43 |
25/06 - 01:30 |
Rustenburg |
Đan Mạch |
- |
Nhật Bản |
44 |
25/06 - 01:30 |
Cape Town |
Cameroon |
- |
Hà Lan |
Bảng F
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
11 |
15/06 - 01:30 |
Cape Town |
Ý |
- |
Paraguay |
12 |
15/06 - 18:30 |
Rustenburg |
New Zealand |
- |
Slovakia |
27 |
20/06 - 18:30 |
Mangaung / Bloemfontein |
Slovakia |
- |
Paraguay |
28 |
20/06 - 21:00 |
Nelspruit |
Ý |
- |
New Zealand |
41 |
24/06 - 21:00 |
Johannesburg - JEP |
Slovakia |
- |
Ý |
42 |
24/06 - 21:00 |
Polokwane |
Paraguay |
- |
New Zealand |
Bảng G
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
13 |
15/06 - 21:00 |
Bờ Biển Ngà |
- |
Bồ Đào Nha |
|
14 |
16/06 - 01:30 |
Johannesburg - JEP |
Brazil |
- |
CHDCND Triều Tiên |
29 |
21/06 - 01:30 |
Johannesburg - JSC |
Brazil |
- |
Bờ Biển Ngà |
30 |
21/06 - 18:30 |
Cape Town |
Bồ Đào Nha |
- |
CHDCND Triều Tiên |
45 |
25/06 - 21:00 |
Durban |
Bồ Đào Nha |
- |
Brazil |
46 |
25/06 - 21:00 |
Nelspruit |
CHDCND Triều Tiên |
- |
Bờ Biển Ngà |
Bảng H
Trận | Ngày - Giờ | Địa điểm | Đội | Kết quả | Đội |
15 |
16/06 - 18:30 |
Nelspruit |
Honduras |
- |
Chilê |
16 |
16/06 - 21:00 |
Durban |
Tây Ban Nha |
- |
Thụy Sĩ |
31 |
21/06 - 21:00 |
Nelson Mandela Bay/Port Elizabeth |
Chilê |
- |
Thụy Sĩ |
32 |
22/06 - 01:30 |
Johannesburg - JEP |
Tây Ban Nha |
- |
Honduras |
47 |
26/06 - 01:30 |
Tshwane/Pretoria |
Chilê |
- |
Tây Ban Nha |
48 |
26/06 - 01:30 |
Mangaung / Bloemfontein |
Thụy Sĩ |
- |
Honduras |
Tr.Việt