Tỉ giá hối đoái ngày 14-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12134 12207 12331
CAD CANADIAN DOLLAR 14003 14130 14331
CHF SWISS FRANC 12731 12821 13003
EUR EURO 20197 20258 20505
GBP BRITISH POUND 29869 30080 30508
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 135 137 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 9991 10061 10225
THB THAI BAHT 415 420 437
USD US DOLLAR 15980 16008 16010

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục