I. Chỉ số chất lượng không khí (AQI)
Ngày |
20-9 |
21-9 |
22-9 |
23-9 |
24-9 |
25-9 |
26-9 |
|
AQI |
Ven đường |
96 |
97 |
118 |
134 |
65 |
89 |
|
Dân cư |
84 |
74 |
59 |
90 |
44 |
124 |
||
Chú thích |
Chú thích 0-50:chất lượng tốt, 51-100: trung bình, 101-200: kém, 201-300: xấu, 301-500: nguy hại |
II. Chất lượng nước sông Sài Gòn - Đồng Nai
Bảng thông tin môi trường thành phố Hồ Chí Minh (ngày 1 và 8-9-2006)
Thông số đặc trưng chất lượng nước sông Sài Gòn - Đồng Nai tại một số trạm quan trắc.
Thông số |
Trạm |
|||||||
Phú Cường |
Hóa An |
Phú An |
Nhà Bè |
Tam Thôn Hiệp |
Lý Nhơn |
TCVN 5942 |
TCVN 5942 |
|
pH |
4,9 |
6,8 |
6,2 |
6,4 |
6,9 |
6,5 |
6 - 8,5 |
5,5 - 9 |
DO (mg/l) |
0,6 |
5,0 |
2,0 |
2,1 |
3,5 |
3,7 |
e'' 6 |
e'' 2 |
COD (mg/l) |
4 |
4 |
10 |
2 |
3 |
3 |
<10 |
<35 |
BOD5 (mg/l) |
2 |
2 |
6 |
2 |
2 |
1 |
<4 |
<25 |
Dầu mỡ (mg/l) |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,04 |
không |
0,3 |
Coliform |
230 |
- |
4.300 |
4.300 |
4.300 |
700 |
5.000 |
10.000 |
Minh Xuân