Mua vào |
Bán ra |
||
| TP HCM | SJC 1L |
35.770 | 35.840 |
SJC 1c |
35.770 | 35.870 | |
24K |
35.240 | 35.840 | |
18K |
26.040 | 27.040 | |
14K |
20.040 | 21.040 | |
| Hà Nội | 35.770 | 35.860 | |
| Đà Nẵng | 35.780 | 35.840 | |
| Cần Thơ | 35.770 | 35.840 | |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
|||