Mua vào |
Bán ra |
||
TP HCM | SJC 1L |
38.020 | 38.080 |
SJC 1c |
38.020 | 38.110 | |
24K |
37.480 | 37.480 | |
18K |
27.710 | 28.710 | |
14K |
21.350 | 22.350 | |
Hà Nội | 38.020 | 38.100 | |
Đà Nẵng | 38.030 | 38.080 | |
Cần Thơ | 38.020 | 38.080 | |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
