Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L |
28.470 | 28.530 |
SJC 1c |
28.470 | 28.560 |
24K |
28.030 | 28.530 |
18K |
20.750 | 21.550 |
14K |
15.980 | 16.780 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |

Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L |
28.470 | 28.530 |
SJC 1c |
28.470 | 28.560 |
24K |
28.030 | 28.530 |
18K |
20.750 | 21.550 |
14K |
15.980 | 16.780 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |