Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L |
27.970 | 28.020 |
SJC 1c |
27.970 | 28.050 |
24K |
27.520 | 28.020 |
18K |
20.370 | 21.170 |
14K |
15.690 | 16.490 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |

Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L |
27.970 | 28.020 |
SJC 1c |
27.970 | 28.050 |
24K |
27.520 | 28.020 |
18K |
20.370 | 21.170 |
14K |
15.690 | 16.490 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |