Mua vào |
Bán ra |
||
| TP HCM | SJC 1L |
46.800 | 47.150 |
SJC 1c |
46.800 | 47.180 | |
24K |
46.150 | 47.150 | |
18K |
34.010 | 35.410 | |
14K |
26.150 | 27.650 | |
| Hà Nội | 46.800 | 47.170 | |
| Đà Nẵng | 46.810 | 47.150 | |
| Cần Thơ | 46.800 | 47.150 | |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
|||