Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L |
28.010 | 28.060 |
SJC 1c |
28.010 | 28.090 |
24K |
27.560 | 28.060 |
18K |
20.400 | 21.200 |
14K |
15.710 | 16.510 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
||
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L |
28.010 | 28.060 |
SJC 1c |
28.010 | 28.090 |
24K |
27.560 | 28.060 |
18K |
20.400 | 21.200 |
14K |
15.710 | 16.510 |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
||