Mua vào | Bán ra | ||
TP HCM | SJC 1L | 35.350 | 35.410 |
SJC 1c | 35.350 | 35.440 | |
24K | 34.810 | 35.410 | |
18K | 25.710 | 26.710 | |
14K | 19.800 | 20.800 | |
Hà Nội | 35.350 | 35.430 | |
Đà Nẵng | 35.360 | 35.410 | |
Cần Thơ | 35.350 | 35.410 | |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |